Có 2 kết quả:
蹲馬步 dùn mǎ bù ㄉㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ • 蹲马步 dùn mǎ bù ㄉㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do a martial-art squat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do a martial-art squat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0